Dây Curoa Osina đai thang, bản FM

More Views

Dây Curoa Osina đai thang, bản FM

0₫

Details

Dây curoa Osina với khả năng chịu nhiệt và dầu vượt trội, thích ứng các thiết bị đòi hỏi công suất lớn, truyền tải nặng trong nhiều nghành Công - Nông nghiệp như máy xây dựng, máy nông nghiệp, tàu thủy, công nghiệp may mặc, khai thác khoáng sản, sản xuất xi măng, giấy, gạch men…vv

Thông số kỹ thuật:
* Thông số chiều dài ghi trên dây đai được tính theo đơn vị inch (1 inch = 25,4mm).
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm: CROSNfm 
Hãng sản xuất: OSINA

Dây curoa Osina Chu vi (mm) Rộng (mm) Cao (mm)
FM15 381.0 38 23
FM16 406.4 38 23
FM17 431.8 38 23
FM18 457.2 38 23
FM19 482.6 38 23
FM20 508.0 38 23
FM21 533.4 38 23
FM22 558.8 38 23
FM23 584.2 38 23
FM24 609.6 38 23
FM25 635.0 38 23
FM26 660.4 38 23
FM27 685.8 38 23
FM28 711.2 38 23
FM29 736.6 38 23
FM30 762.0 38 23
FM31 787.4 38 23
FM32 812.8 38 23
FM33 838.2 38 23
FM34 863.6 38 23
FM35 889.0 38 23
FM36 914.4 38 23
FM37 939.8 38 23
FM38 965.2 38 23
FM39 990.6 38 23
FM40 1016.0 38 23
FM41 1041.4 38 23
FM42 1066.8 38 23
FM43 1092.2 38 23
FM44 1117.6 38 23
FM45 1143.0 38 23
FM46 1168.4 38 23
FM47 1193.8 38 23
FM48 1219.2 38 23
FM49 1244.6 38 23
FM50 1270.0 38 23
FM51 1295.4 38 23
FM52 1320.8 38 23
FM53 1346.2 38 23
FM54 1371.6 38 23
FM55 1397.0 38 23
FM56 2322.4 38 23
FM57 2347.8 38 23
FM58 2373.2 38 23
FM59 2398.6 38 23
FM60 1524.0 38 23
FM61 1549.4 38 23
FM62 1574.8 38 23
FM63 1600.2 38 23
FM64 1625.6 38 23
FM65 1651.0 38 23
FM66 1676.4 38 23
FM67 1701.8 38 23
FM68 1727.2 38 23
FM69 1752.6 38 23
FM70 1778.0 38 23
FM71 1803.4 38 23
FM72 1828.8 38 23
FM73 1854.2 38 23
FM74 1879.6 38 23
FM75 2305.0 38 23
FM76 2330.4 38 23
FM77 2355.8 38 23
FM78 2381.2 38 23
FM79 2006.6 38 23
FM80 2032.0 38 23
FM81 2057.4 38 23
FM82 2082.8 38 23
FM83 2108.2 38 23
FM84 2133.6 38 23
FM85 2159.0 38 23
FM86 2184.4 38 23
FM87 3809.8 38 23
FM88 3835.2 38 23
FM89 3860.6 38 23
FM90 3886.0 38 23
FM91 2311.4 38 23
FM92 2336.8 38 23
FM93 2362.2 38 23
FM94 2387.6 38 23
FM95 2413.0 38 23
FM96 2438.4 38 23
FM97 2463.8 38 23
FM98 2489.2 38 23
FM99 2514.6 38 23
FM100 2540.0 38 23