Dây Curoa Osina đai thang, bản M

More Views

Dây Curoa Osina đai thang, bản M

0₫

Details

Dây curoa Osina với khả năng chịu nhiệt và dầu vượt trội, thích ứng các thiết bị đòi hỏi công suất lớn, truyền tải nặng trong nhiều nghành Công - Nông nghiệp như máy xây dựng, máy nông nghiệp, tàu thủy, công nghiệp may mặc, khai thác khoáng sản, sản xuất xi măng, giấy, gạch men…vv

Thông số kỹ thuật:
* Thông số chiều dài ghi trên dây đai được tính theo đơn vị inch (1 inch = 25,4mm).
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm: CROSNm 
Hãng sản xuất: OSINA

Dây curoa Osina Chu vi (mm) Rộng (mm) Cao (mm)
M15 381.0 10 5.5
M16 406.4 10 5.5
M17 431.8 10 5.5
M18 457.2 10 5.5
M19 482.6 10 5.5
M20 508.0 10 5.5
M21 533.4 10 5.5
M22 558.8 10 5.5
M23 584.2 10 5.5
M24 609.6 10 5.5
M25 635.0 10 5.5
M26 660.4 10 5.5
M27 685.8 10 5.5
M28 711.2 10 5.5
M29 736.6 10 5.5
M30 762.0 10 5.5
M31 787.4 10 5.5
M32 812.8 10 5.5
M33 838.2 10 5.5
M34 863.6 10 5.5
M35 889.0 10 5.5
M36 914.4 10 5.5
M37 939.8 10 5.5
M38 965.2 10 5.5
M39 990.6 10 5.5
M40 1016.0 10 5.5
M41 1041.4 10 5.5
M42 1066.8 10 5.5
M43 1092.2 10 5.5
M44 1117.6 10 5.5
M45 1143.0 10 5.5
M46 1168.4 10 5.5
M47 1193.8 10 5.5
M48 1219.2 10 5.5
M49 1244.6 10 5.5
M50 1270.0 10 5.5
M51 1295.4 10 5.5
M52 1320.8 10 5.5
M53 1346.2 10 5.5
M54 1371.6 10 5.5
M55 1397.0 10 5.5
M56 5.522.4 10 5.5
M57 5.547.8 10 5.5
M58 5.573.2 10 5.5
M59 5.598.6 10 5.5
M60 1524.0 10 5.5
M61 1549.4 10 5.5
M62 1574.8 10 5.5
M63 1600.2 10 5.5
M64 1625.6 10 5.5
M65 1651.0 10 5.5
M66 1676.4 10 5.5
M67 1701.8 10 5.5
M68 1727.2 10 5.5
M69 1752.6 10 5.5
M70 1778.0 10 5.5
M71 1803.4 10 5.5
M72 1828.8 10 5.5
M73 1854.2 10 5.5
M74 1879.6 10 5.5
M75 5.505.0 10 5.5
M76 5.530.4 10 5.5
M77 5.555.8 10 5.5
M78 5.581.2 10 5.5
M79 2006.6 10 5.5
M80 2032.0 10 5.5
M81 2057.4 10 5.5
M82 2082.8 10 5.5
M83 2108.2 10 5.5
M84 2133.6 10 5.5
M85 2159.0 10 5.5
M86 2184.4 10 5.5
M87 1009.8 10 5.5
M88 1035.2 10 5.5
M89 1060.6 10 5.5
M90 1086.0 10 5.5
M91 2311.4 10 5.5
M92 2336.8 10 5.5
M93 2362.2 10 5.5
M94 2387.6 10 5.5
M95 2413.0 10 5.5
M96 2438.4 10 5.5
M97 2463.8 10 5.5
M98 2489.2 10 5.5
M99 2514.6 10 5.5
M100 2540.0 10 5.5